--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mươi hai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mươi hai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mươi hai
+
A dozen
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
mươi hai
:
A dozen
+
dần
:
to beatdâu như dầnto suffer as if one had been beaten
+
patois
:
thổ ngữ địa phương
+
bão
:
Storm, hurricane, cyclonecơn bão đã tanThe storm abatedpháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thùround after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy
+
định lượng
:
Determine the amount ofĐịnh lượng kim loại quặngTo determine the amount of metal in some ore